STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Giáo Dục tiểu học
|
5
|
45000
|
2 |
Thế giới trong ta
|
22
|
330000
|
3 |
Sách Mĩ thuật
|
25
|
861000
|
4 |
Tạp chí giáo dục
|
32
|
552800
|
5 |
Thế giới mới
|
42
|
537600
|
6 |
Sách nghiệp vụ
|
47
|
1012900
|
7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
50
|
754500
|
8 |
Sách giáo khoa
|
51
|
424500
|
9 |
Toán tuổi thơ
|
73
|
436000
|
10 |
Sách tham khảo lớp 2
|
90
|
1672100
|
11 |
Sách tra cứu
|
99
|
5120300
|
12 |
Sách pháp luật
|
113
|
9801600
|
13 |
Sách nghiệp vụ lớp 2
|
118
|
1989600
|
14 |
Sách Hồ Chí Minh
|
127
|
4631800
|
15 |
Lịch sử
|
128
|
4238000
|
16 |
Sách tham khảo lớp 1
|
148
|
2566730
|
17 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
149
|
820100
|
18 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
151
|
2748000
|
19 |
Sách nghiệp vụ lớp 3
|
190
|
5039100
|
20 |
Sách tham khảo lớp 3
|
203
|
3790600
|
21 |
Dạy và học ngày nay
|
223
|
2959850
|
22 |
Sách nghiệp vụ lớp 4
|
240
|
2967300
|
23 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
287
|
2163700
|
24 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
309
|
4492000
|
25 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
317
|
3620800
|
26 |
Sách tham khảo lớp 5
|
341
|
6268700
|
27 |
Sách tham khảo lớp 4
|
347
|
7068200
|
28 |
Sách nghiệp vụ lớp 5
|
374
|
17039400
|
29 |
Sách đạo đức
|
389
|
6791300
|
30 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
431
|
6106000
|
31 |
Sách tham khảo
|
593
|
15239100
|
32 |
Sách thiếu nhi
|
892
|
21844900
|
|
TỔNG
|
6606
|
143933480
|