STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Dạy và học ngày nay | Tạp chí của trung ương hội KH Việt Nam | 63 |
2 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 50 |
3 | Tạp chí Thế giới Mới/ 2013 | PHAN TẤN THẮNG | 33 |
4 | Khoa học 4. | Bùi Phương Nga | 33 |
5 | Kỹ thuật 5. | Đoàn Chi | 31 |
6 | Lịch sử và địa lý 5. | Nguyễn Anh Dũng | 30 |
7 | Tập viết 1- tập 2 | Đặng Thị Lanh | 29 |
8 | Đạo đức 4. | Lưu Thu Thuỷ | 26 |
9 | TIẾNG VIỆT 3- TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24 |
10 | Kỹ thuật 4. | Đoàn Chi | 24 |
11 | TIẾNG VIỆT 3- TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23 |
12 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập2. | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
13 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ II/ Tập 1. | Bộ Giáo dục và đào tạo | 21 |
14 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ II/ Tập 2. | Bộ Giáo dục và đào tạo | 20 |
15 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 20 |
16 | Vở bài tập Tiếng Việt 1- Tập1 | Đặng Thị Lanh | 20 |
17 | Bài tập toán 5. | Đỗ Đình Hoan | 20 |
18 | Vở bài tập toán 5- Tập 1. | Đỗ Đình Hoan | 20 |
19 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 20 |
20 | An toàn giao thông lớp 1. | ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | 20 |
21 | Thể dục 4. | Trần Đồng Lâm | 19 |
22 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
23 | Vở bài tập Tiếng Việt 5- Tập 1. | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
24 | Vở bài tập Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
25 | Mĩ Thuật 4. | Nguyễn Quốc Toản | 19 |
26 | Toán lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 19 |
27 | Tự nhiên xã hội 2. | Bùi Phương Nga | 19 |
28 | Âm nhạc 4. | Hoàng Long | 18 |
29 | Âm nhạc 5. | Hoàng Long. | 18 |
30 | ĐẠO ĐỨC 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18 |
31 | Đạo Đức 5. | Lưu Thu Thủy | 18 |
32 | Đạo đức 4. | Lưu Thu Thủy | 18 |
33 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 18 |
34 | Thể dục 5. | Trần Đồng Lâm | 18 |
35 | Lịch sử và địa lý 4. | Nguyễn Anh Dũng | 17 |
36 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17 |
37 | Tiếng Việt 5- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
38 | Tiếng Việt 4/ Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết. | 17 |
39 | Đạo đức Lớp 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17 |
40 | Vở bài tập địa lý 4. | Nguyễn Tuyết Nga | 17 |
41 | Kỹ thuật 4 | Đoàn chi | 17 |
42 | Khoa học 5. | Bùi Phương Nga, | 17 |
43 | Tiếng Việt 1- Tập 2. | Đặng Thị Lanh | 17 |
44 | Tập Viết 1- Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 16 |
45 | Toán 4. | Đỗ Đình Hoan. | 16 |
46 | Vở bài tập khoa học 4. | Bùi Phương Nga | 16 |
47 | Tiếng Việt 5/ Tập 2. | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
48 | Vở bài tập lịch sử 4. | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
49 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú- Tập 2. | Lưu Thu Thuỷ | 16 |
50 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
51 | Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
52 | Mĩ Thuật 5. | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
53 | Vở bài tập khoa học 5. | Bùi Phương Nga | 15 |
54 | Toán 5. | Đỗ Đình Hoan. | 15 |
55 | An toàn giao thông lớp 5. | Uỷ ban an toàn giao thông quốc gia. | 15 |
56 | Thể dục 3. | Trần Đồng Lâm | 14 |
57 | Vở bài tập toán 4- Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
58 | Bài tập toán 4. | Đỗ Đình Hoan | 14 |
59 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông ở trường tiểu học. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 14 |
60 | Tạp Chí Thiết Bị Giáo dục/ 2012 | Phạm Văn Sơn | 14 |
61 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
62 | Vở bài tập Tiếng Việt 4- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
63 | Tiếng Việt 5/ Tập 1. | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
64 | Tiếng Việt 4- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
65 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. | Lưu Thu Thuỷ | 13 |
66 | 35 tác phẩm được giải. | Bộ giáo dục và đào tạo | 13 |
67 | Vở bài tập toán 5- Tập 2. | Đỗ Đình Hoan | 13 |
68 | Tiếng Việt 1-Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 13 |
69 | Tiếng việt 1- tập 1 | Đặng Thị Lanh | 13 |
70 | Tiếng Việt 1- Tập 1. | Đặng Thị Lanh | 13 |
71 | An toàn giao thông lớp 2. | ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | 13 |
72 | Tập Viết 2- Tập 2. | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
73 | Thể dục 1. | Trần Đồng Lâm. | 12 |
74 | Tiếng việt 1- tập 2 | Đặng Thị Lanh | 12 |
75 | Vở bài tập toán 4- Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
76 | Khoa học 5. | Bùi Phương Nga | 12 |
77 | Vở Bài tậpTự nhiên xã hội2 | Bùi Phương Nga | 12 |
78 | Tài iệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12 |
79 | Tập bài hát | Hoàng Long | 12 |
80 | TIN HỌC 3 | HỒ SĨ ĐÀM | 12 |
81 | Vở bài tập Tiếng Việt 3- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
82 | Tiếng Việt 3- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
83 | Vở bài tập đạo đức 4. | Lưu Thu Thuỷ | 11 |
84 | CÔNG NGHỆ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11 |
85 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11 |
86 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
87 | Vở bài tập Toán 1 Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
88 | Thể dục 2. | Trần Đồng Lâm | 11 |
89 | Tập Viết 3- Tập1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
90 | Vở bài tập toán 3- Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
91 | TOÁN 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10 |
92 | Tiếng Việt 1-Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 |
93 | Tự nhiên xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 10 |
94 | Tự nhiên xã hội lớp 3 | Bùi Phương Nga | 10 |
95 | Dạy lớp 1 theo chương trình Tiểu học mới. | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
96 | Âm nhạc 5. | Hoàng Long | 10 |
97 | Âm nhạc 4. | Hoàng Long. | 10 |
98 | Toán tuổi thơ số 111 | KIM CƯƠNG | 10 |
99 | Toán tuổi thơ số 112 | KIM CƯƠNG | 10 |
100 | Toán tuổi thơ số 113 | KIM CƯƠNG | 10 |
|